请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá tính
释义
cá tính
个性 <在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。>
cá tính mạnh; có cá tính
个性强。
người này rất có cá tính.
这个人很有个性。
随便看
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:33:38