请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá vĩ
释义
cá vĩ
鲔 <鱼, 体呈纺锤形, 背黑蓝色, 腹灰白色, 背鳍和臀鳍后面各有七或八个小鳍。生活在热带海洋, 吃小鱼等动物。>
随便看
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
ít hơn
ít học
ít khi
ít khách
ít lâu
ít lâu nữa
ít lãi
ít lưu ý
ít lắm
ít lời
ít ngày
ít ngày nữa
ít nhiều
ít như vậy
ít nhất
ít nhất là
ít nhời
ít nói
ít năm
ít nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:01:56