请输入您要查询的越南语单词:
单词
điền
释义
điền
填补; 填塞; 垫 <填补空缺。>
填; 填写 <在印好的表格、单据等的空白处, 按照项目、格式写上应写的文字或数字。>
điền vào bảng sơ yếu lí lịch
填写履历表。
điền vào giấy báo gửi tiền.
填写汇款通知单。
田地 <种植农作物的土地。>
Điền
滇 <云南的别称。>
随便看
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
tặng của hồi môn
tặng giải thưởng lớn
tặng hoa
tặng không
tặng kèm
tặng lại
tặng lại lễ vật
tặng ngôn
tặng phong
tặng phẩm
tặng phẩm giã biệt
tặng phẩm đáng giá
tặng quà
tặng thêm
tặng thưởng
tặng tiền
tẹo
tẹo tẹo
tẹp nhẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 20:00:14