请输入您要查询的越南语单词:
单词
điền chỗ trống
释义
điền chỗ trống
填充 <数学中测验的一种方法, 把问题写成一句话, 空着要求回答的部分, 让人填写。>
随便看
không được phép
không được ra khỏi phạm vi quy định
không được việc
không được việc gì
không được xía vào
không đạt
không đạt chất lượng
không đạt tiêu chuẩn
không đạt yêu cầu
không đạt được
không đạt được sản lượng
không đầu không đuôi
không đầy
không đầy đủ
không đậu
không đắc lực
không đẹp mặt
không đếm xỉa
không đếm xỉa tới
không đếm xỉa đến
không đến
không đến mức
không đến nơi đến chốn
không đến nỗi
không đề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:47:21