请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá xác-đin
释义
cá xác-đin
沙丁鱼 <鱼、身体长纺锤形, 背部苍黑色, 腹部白色, 有光泽, 鳞大, 容易脱落。产在太平洋和大西洋, 常成群在深海上层游泳, 吃浮游生物, 肉味美、通常用来制罐头。[沙丁, 英sardine]。>
随便看
đánh buồm
đánh bài
đánh bóng
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
đánh bạn
đánh bạo
đánh bả
đánh bất ngờ
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bắt cá
đánh bắt vụ đông
đánh bằng roi
đánh bể
đánh bị thương
đánh bọc sườn
đánh bốc
đánh bừa mà trúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:30:49