请输入您要查询的越南语单词:
单词
câm
释义
câm
书
噤; 不言; 缄默 <闭口不做声。>
miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.
噤若寒蝉。
ngồi câm
默坐。
câm miệng giùm tôi đi
给我闭嘴。 哑; 痖; 哑巴<由于生理缺陷或疾病而不能说话。>
người câm
哑子; 哑巴
随便看
tầng khí quyển
tầng không khí nghịch
tầng lầu
tầng lớp
tầng lớp hạ lưu
tầng lớp thấp nhất
tầng lớp trên
tầng mây
tầng ngoài
tầng nham thạch
tầng nhiệt độ bình thường
tầng nội phôi
tầng ong
tầng phân chim
tầng phôi
tầng quặng
tầng than
tầng thượng
tầng thấp
tầng thấp nhất
tầng thứ
tầng trên cùng
tầng trải
tầng trệt
tầng trời thấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:54