请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu dương
释义
dấu dương
正号 (+)。
随便看
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
việc từ thiện
việc vui
việc vui mừng
việc vướng mắc
việc vặt
việc vặt trong nhà
việc vặt vãnh
việc về sau
việc vớ vẩn
việc vụn vặt
việc xây nhà
việc xưa
việc xấu
việc xấu trong nhà
việc xấu xa
việc ít người biết đến
việc ít người nhiều
việc đen tối
việc đáng làm thì phải làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:32