请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu chấm lửng
释义
dấu chấm lửng
省略号 <标点符号(...... ), 表示引文中文省略的部分或话语中没有说完全的部分, 或者表示继继续续的话语中的停顿。>
随便看
hạc đứng giữa đàn gà
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
hại người
hại người ích ta
hại ngầm
hại nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:39