请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu chấm câu
释义
dấu chấm câu
标点; 标点符号 < 用来标明句读、语气和专名的书写符号, 包括句号(。)、分号(; )、逗号(, )、顿号(、)、冒号(:)、问号(?)、感叹号(!)、引号(""、'')、括号([]、())、破折号(-)、省略号(...... )、书名号(《》、)等。>
点号 <用来点断句子、表示停顿的一类点符号, 包括顿号、逗号、冒号、分号、句号、问号、感叹号等。>
随便看
khoa phụ sản
Khoa Phụ đuổi mặt trời
khoa quyển
khoa sản
khoa tai
khoa tai mũi họng
khoa tay múa chân
khoa thi
khoa trương
khoa trường
khoa tạo hình
khoa văn thư lưu trữ
khoa vạn vật
khoa điện công
khoa đẩu
khoa đệ
khoa đỡ đẻ
kho báu
kho bạc
kho bạc nhà nước
kho chìm
kho chứa
kho chứa xương
kho của nhà trời
kho dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:09:58