请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu chi
释义
thu chi
出纳 <机关、团体、企业等单位中现金、票据的付出和收进。>
进出; 收支 <收入和支出。>
cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
这个商店每天有好几千元的进出。
cân bằng thu chi.
收支平衡。
随便看
thuần bạch
thuần chính
thuần chất
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hoá
thuần hậu
thuần khiết
thuần lý
thuần lương
thuần một sắc
thuần mỹ
thuần nhất
thuần phong mỹ tục
thuần phác
thuần phác mạnh mẽ
thuần phục
thuần sắc
thuần thục
thuần trắng
thuần tuý
thuần tính
thuần ích
nơi nghỉ chân
nơi nguy hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:29:03