请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu chi
释义 thu chi
 出纳 <机关、团体、企业等单位中现金、票据的付出和收进。>
 进出; 收支 <收入和支出。>
 cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
 这个商店每天有好几千元的进出。
 cân bằng thu chi.
 收支平衡。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 20:47:46