请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khái niệm trừu tượng
释义 khái niệm trừu tượng
 抽象 <不能具体经验到的, 笼统的; 空洞的。>
 xem xét vấn đề phải căn cứ vào hiện thực cụ thể chứ không thể xuất phát từ những khái niệm trừu tượng.
 看问题要根据具体的事实, 不能从抽象的定义出发。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:18:28