请输入您要查询的越南语单词:
单词
kháng thuế
释义
kháng thuế
抗税 <拒绝履行纳税义务。>
随便看
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
thanh thảnh
thanh thế
thanh toán
thanh toán hết
thanh toán sổ sách
thanh toán theo thực chi
thanh toán tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:32:34