请输入您要查询的越南语单词:
单词
khéo
释义
khéo
长于 <(对某事)做得特别好; 擅长。>
得体 <(言语、行动等)得当; 恰当; 恰如其分。>
会 <表示擅长。>
可好 <正好; 恰好。>
灵巧; 精巧 <灵活而巧妙。>
善于 <在某方面具有特长。>
偶然 <事理上不一定要发生而发生的; 超出一般规律的。>
当心 <小心; 留神。>
随便看
đẹn
đẹn sữa
đẹp
đẹp cả đôi bên
đẹp duyên
đẹp hết chỗ nói
đẹp không sao tả xiết
đẹp kỳ lạ
đẹp lòng
đẹp lạ thường
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp ngang nhau
đẹp như nhau
đẹp như sao băng
đẹp như tranh
đẹp ra
đẹp trai
đẹp trời
đẹp tuyệt
đẹp và tĩnh mịch
đẹp vô cùng
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:41