请输入您要查询的越南语单词:
单词
khéo lo trời sập
释义
khéo lo trời sập
杞人忧天 <传说杞国有个人怕天塌下来, 吃饭睡觉都感到不安(见于《列子·天瑞》)。比喻不必要的忧虑。>
随便看
hạch đàm
hạch đào
hạch định
hạ chức
hạc sếu
hạc thọ
hạc tiên
hạc trắng
hạ cánh
hạ cánh nhẹ nhàng
hạ cô thảo
hạc đầu đỏ
hạc đứng giữa đàn gà
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:53:06