请输入您要查询的越南语单词:
单词
xâu
释义
xâu
穿 <通过(孔、隙、空地等)。>
xâu kim.
穿针。
串; 串儿 <量词, 用于连贯起来的东西。>
hai xâu đường hồ lô.
两串儿糖葫芦。
串子 <连贯起来的东西。>
吊 <旧时钱币单位, 一般是一千个制钱叫一吊。>
嘟噜 <量词, 用于连成一簇的东西。>
một xâu chìa khoá
一嘟噜钥匙。
缗 <用于成串的铜钱, 每串一千文。>
ba trăm xâu tiền.
钱三百缗。
随便看
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
quyền tài sản
quyền tác giả
quyền tạm trú
quyền tự chủ
quyền tự quyết
quyền uy
quyền về lãnh hải
quyền được bầu
quyền đứng ngoài pháp luật
quyền ứng cử
quyển
quà
quà biếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 4:35:23