请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hiểu thấu đáo
释义
không hiểu thấu đáo
不求甚解 <原指读书要领会精神实质, 不必咬文嚼字。现多指只求懂得个大概, 不求深刻了解。>
随便看
thùng đựng hàng
thùng đựng nước thép
thùng đựng than
thù nước
thù oán
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
thù tiếp
thù tạ
thù tạc
thù tử
thù ân
thù đáp
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:13