请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hiểu nhau
释义
không hiểu nhau
隔膜 <情意不相通, 彼此不了解。>
隔心 <彼此心里有隔阂; 不投合。>
随便看
đội khách
đội kỵ binh
đội kỵ mã
đội làm đường
đội lên
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
đội ngũ
đội ngũ hình vuông
đội ngũ thất nghiệp
đội nhi đồng
đội nhạc
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
đội quân
đội quân chủ lực
đội quân con em
đội quân danh dự
đội quân hùng mạnh
đội quân mũi nhọn
đội quân thiện chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:51