请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí công
释义
khí công
气功 <中国特有的一种健身术。基本分两类, 一类是静立、静坐或静卧, 使精神集中, 并用特殊的方式进行呼吸, 促进循环、消化等系统的机能。另一类是用柔和的运动操、按摩等方法, 坚持经常锻炼, 以增强 体质。>
随便看
phân phối
phân phối theo lao động
phân phối theo nhu cầu
phân phối và vận chuyển
phân quyền
phân ra
phân ranh giới
phân rõ
phân rõ phải trái
phân rẽ
phân súc vật
phân số
phân số bằng nhau
phân số giả
phân số giản ước
phân số hữu tỷ
phân số không thể rút gọn
phân số lẻ
phân số nguyên
phân số thập phân
phân số tối giản
phân số vô tỷ
phân số đơn giản
phân số đại số
phân thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:27:23