请输入您要查询的越南语单词:
单词
rết
释义
rết
蜈蚣; 蚣; 蜈 <节肢动物, 身体长而扁, 背部暗绿色, 腹部黄褐色, 头部有鞭状触角, 躯干由许多环节构成, 每个环节有 一对足。第一对足呈钩状, 有毒腺, 能分泌毒液。吃小昆虫。中医入药。>
随便看
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
đổi giận thành mừng
đổi giọng
đổi hàng
đổi hàng bù tiền
đổi hàng cũ lấy hàng mới
đổi hướng
đổi họ
đổi kíp
đổi loài
đổi lén
đổi lòng
đổi lại
đổi lấy
đổi lốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:18:56