请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí nén
释义
khí nén
用气泵把空气压入容器而形成的压力高于大气压的空气, 可以用来开动机具等。
随便看
chau mày
cha và anh
cha vợ
cha xứ
chay
bố trí canh phòng
bố trí mai phục
bố trí nhân sự
bố trí phòng ngự
bố trí phòng vệ
bố trí phục kích
bố trí trang in
bố trí tổng mặt bằng
bố trí ổn thoả
Bố Trạch
bố trận
Bốt-xoa-na
bố tôi
bố vi
bố vờ
bố vợ
bố đó
bố đĩ
bố đạo
bố đẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:53