请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả lụa
释义
chả lụa
食品
瘦肉团子。
随便看
niệm Phật
Niệp quân
niệu băng
niệu học
niệu quản
niệu toan
niệu tố
niệu đạo
niệu đạo viêm
niệu độc
no
no-be-li
no bụng
no bụng đói con mắt
no chán
no cơm lành áo
no cơm ấm áo
noi
noi dấu
noi gót
noi gương
noi theo
noi theo người xưa
No Ke-rơ-lai-nơ
no lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:58:30