请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảo nước sôi
释义
chảo nước sôi
方
老虎灶 <烧开水的一 种大灶, 也指出售热水, 开水的地方。>
随便看
say dừ
say gật gù
say ke
say khướt
say máy bay
say mèm
say mê
say mê công việc
say mê hấp dẫn
say mềm
say ngà ngà
say nắng
say quắt cần câu
say rượu
say sóng
say sưa
say thuốc
say tuý luý
say tàu
say tàu xe
say tít cung thang
say xe
say đắm
Sa Đéc
sa đoạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:09:02