请输入您要查询的越南语单词:
单词
tam bản
释义
tam bản
舢板; 舢 <近海或江河上用桨划的小船, 一般只能坐两三个人; 海军用的较窄而长, 一般可坐十人左右。也叫三板。>
随便看
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
cầu chì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:53:25