请输入您要查询的越南语单词:
单词
tĩnh điện kế
释义
tĩnh điện kế
静电计 <测量电荷量大小的仪器。>
随便看
giúp giùm
giúp hoàn thành
giúp hoá phiền
giúp học tập
giúp hổ thêm nanh
giúp kẻ ác làm điều xấu
giúp mọi người làm điều tốt
giúp một tay
giúp ngay
giúp người hại ta
giúp người khi gặp nạn
giúp người nghèo
giúp người thành đạt
giúp người xấu làm điều ác
giúp nhau
giúp nhau canh gác
giúp nhau cùng làm
giúp sức
giúp thêm phiền
giúp tiêu hoá thức ăn
giúp Trụ làm ác
giúp việc
giúp việc bếp núc
giúp việc ngày đông
giúp vua Kiệt làm điều ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 7:49:07