请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất gỗ
释义
chất gỗ
木质部 <茎的最坚硬的部分, 由长形的木质细胞构成。木质部很发达的茎就是通常使用的木材。>
随便看
hầu bóng
hầu chuyện
hầu cận
hầu gái
hầu hạ
hầu hết
hầu khoa
hầu kiện
hầu như
hầu non
hầu phòng
hầu quyền
hầu quốc
hầu thiếp
hầu toà
hầu tước
hẩm
hẩm hiu
hẩy
hẫng
hẫng hờ
hậm hoẹ
hậm hực
hận
hận không thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:14