请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất kích thích sinh trưởng
释义
chất kích thích sinh trưởng
生长激素 <人和动物体内脑下垂体分泌的一种激素, 它能影响蛋白质的代谢和促进蛋白质的合成, 使机体生长。生长激素过多或缺乏时都会使发育不正常。>
生长素 <刺激素:能刺激植物生长发育的药品, 如赤霉素, 二·四滴等。也叫生长素。>
随便看
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
việc cụ thể
việc dữ hoá lành
việc giao cấu
việc giao hợp
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
việc hiếu
việc hiếu hỉ
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:00:44