请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhũ danh
释义
nhũ danh
小名; 小名儿; 乳名 <小时候起的非正式的名字, 长大后在长辈和同辈口中有时还沿用。>
随便看
xì xị
xì xồ
xì xụp
xì xụt
xì đồng
xí
xía
xía mồm
xía vào
xích
xích bạch lị
xích bần
xích chuỳ
xích chân
xích dương
xích huyết cầu
xích hầu
Xích Khảm
xích lô
xích lị
Xích Mi
xích mích
xích siêu đỏ
xích sắt
xích thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:26:54