请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc nhuộm hữu cơ
释义
thuốc nhuộm hữu cơ
有机染料 <做染料用的有机化合物的统称, 有天然的和人造的两种, 如靛蓝、海昌蓝。>
随便看
cá trác
cá tráo tráo
cá trèn
cá trê
cá trích
cá trôi
cá trúc bạch
cá trúc mạch
cá trưởng thành
cá trạch
cá trắm
cá trắm cỏ
cá trắm trắng
cá trắm đen
cá trắng
cát sĩ
cát sỏi
cát thô
cát triệu
cát tuyến
cát táng
cát tường
cát tịch
cá tuyết
cá tuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:19:42