请输入您要查询的越南语单词:
单词
như là
释义
như là
宛然 <仿佛; 逼真地。>
宛如; 如同 <正像; 好像。>
诸如 <举例用语, 放在所举的例子前面, 表示不止一个例子。>
随便看
yêu yêu
yêu đào
yêu đơn phương
yêu đương
yêu đương vụng trộm
yêu đạo
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:39