释义 |
thật là | | | | | | 好不 <副词, 用在某些双音形容词前面表示程度深, 并带感叹语气, 跟'多么'相同。> | | | 简直 <表示完全如此(语气带夸张)。> | | | 可 <表示强调。> | | | 可是; 真是 <实在是(表示不满意的情绪)。> | | | cô con dâu đó là một người hiền thục, thật là hiếm có. | | 她 家媳妇那 个贤惠, 可是百 里 桃一。 真个; 着实 <实在; 确实。> | | | mưa hai ngày không dứt, rõ thật là. | | 雨下了两天还不住, 真是。 | | | hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi. | | 你们俩也真是, 戏票都买好了, 你们又不去了。 |
|