请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái kẹp
释义
cái kẹp
夹棍 <反动统治阶级所用的残酷刑具, 用两根木棍做成, 行刑时用力夹犯人的腿。>
卡; 夹子 <夹东西的器具。>
剪 <形状象剪刀的器具。>
镊子 <拔除毛或夹取细小东西的用具, 一般用金属制成。>
卡具 <用来固定工件的装置。见〖夹具〗。>
卡子 <夹东西的器具。>
随便看
cơn sốt
cơn thịnh nộ
cơn ác mộng
Cơ-nê-ti-cớt
cơ năng
cơ quan
cơ quan bài tiết
cơ quan bảo an
cơ quan chính quyền
cơ quan chủ quản
cơ quan cảm giác
cơ quan du lịch
cơ quan hành chính
cơ quan hành chính trung ương
cơ quan lãnh đạo trực tiếp
cơ quan lớn
cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã
cơ quan ngôn luận
cơ quan nhà nước
cơ quan nhà nước cao nhất
cơ quan quản trị
cơ quan riêng
cơ quan sinh dục
cơ quan soạn sử
cơ quan thương vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:19:46