请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái leo
释义
cái leo
麦粒肿 <眼病, 由葡萄球菌侵入眼睑的皮脂腺起来, 症状是眼睑疼痛, 眼睑的边缘靠近睫毛处出现粒状的小疙瘩, 局部红肿。通称针眼。>
随便看
đồng hoang cỏ dại
đồng hoá
đồng hoá dân tộc
đồng huyệt
đồng hàng
đồng hành
đồng hào
đồng hào bằng bạc
đồ nghèo
đồng hương
đồng hương hội
đồ nghề
đồng học
đồng hồ
đồng hồ bàn
đồng hồ bách phân
đồng hồ báo giờ
đồng hồ báo thức
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ bỏ túi
đồng hồ cát
đồng hồ cột
đồng hồ dạ quang
đồng hồ dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:59:30