请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái khó ló cái khôn
释义
cái khó ló cái khôn
急中生智 <在紧急中想出好的应付办法。>
随便看
phân thức
phân tranh
phân tro
phân trần
phân trồng hoa
phân tách
phân tán
phân tán bốn phía
si-líc đi-ô-xít
sim
si mê
sin
Singapore
vỗ lên mặt nước
vỗ lòng
vỗ nhẹ
vỗ nợ
vỗ tay
vỗ tay tán thưởng
vỗ về
vỗ yên
vội
vội vàng
vội vã
vội về chịu tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:33:16