释义 |
nhượng bộ | | | | | | 调和 <妥协、让步(多用于否定)。> | | | anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ | | 他认为在这个原则问题上没有调和的余地。 | | | 退步; 退让; 让步 <在争执中部分地或全部地放弃自己的意见或利益。> | | | vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ. | | 原则问题, 一点也不能退让。 | | | Không nhượng bộ trước yêu cầu vô lý. | | 不向无理要求让步。 |
|