请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhượng bộ
释义 nhượng bộ
 调和 <妥协、让步(多用于否定)。>
 anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ
 他认为在这个原则问题上没有调和的余地。
 退步; 退让; 让步 <在争执中部分地或全部地放弃自己的意见或利益。>
 vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
 原则问题, 一点也不能退让。
 Không nhượng bộ trước yêu cầu vô lý.
 不向无理要求让步。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:50:19