请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc jazz
释义
nhạc jazz
爵士乐 <一种舞曲音乐, 二十世纪初产生于美国。(爵士, 英jazz)>
随便看
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
ưu muộn
ưu mỹ
ưu nhàn
ưu phiền
ưu phẫn
ưu sinh học
ưu sầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:41