请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc nhẹ
释义
nhạc nhẹ
轻音乐 <指轻快活泼、以抒情为主、结构简单的乐曲, 包括器乐曲、舞曲等。>
室内乐 <原指西洋宫廷内演奏或演唱的世俗音乐, 区别于教堂音乐。现在泛指区别于管弦乐曲的各种重奏、重唱曲或独奏、独唱曲。>
小夜曲 <西洋音乐中的一种小型声乐曲或器乐曲, 多以爱情为主题。>
随便看
chủ nghĩa sự vụ
chủ nghĩa Tam Dân
chủ nghĩa theo đuôi
chủ nghĩa thuần lý
chủ nghĩa thần bí
chủ nghĩa thế giới
chủ nghĩa thực chứng
chủ nghĩa thực dân
chủ nghĩa thực dân mới
chủ nghĩa thực dụng
chủ nghĩa thực nghiệm
chủ nghĩa thực tại mới
chủ nghĩa trung phái
chủ nghĩa trọng nông
chủ nghĩa trọng thương
chủ nghĩa trực quan
chủ nghĩa tín ngưỡng
chủ nghĩa tăng lữ
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa tư bản nhà nước
chủ nghĩa tư bản nhà nước lũng đoạn
chủ nghĩa tư bản quan liêu
chủ nghĩa tương đối
chủ nghĩa tượng trưng
chủ nghĩa tả thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:46:56