请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc sư
释义
nhạc sư
音乐教师。
音乐大师。
随便看
bách
bách biến
bách bệnh
bách bộ
bách bộ xuyên dương
bách chiến
bách chiến bách thắng
bách chiết thiên ma
bách chu niên
bách công
bách gia
bách hoa
bách hoá
bách hại
bách hợp
bách hợp can
bá chiếm
bách khoa
bách khoa toàn thư
bách kế
bách nghệ
bách nhân bách tính
bách nhãn lê
bách nhật
bách nhật hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:11