请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thật thà chất phác
释义 thật thà chất phác
 憨厚 <老实厚道。>
 đối với mọi người thật thà chất phác.
 为人纯朴憨实。 憨实; 憨直 <憨厚老实。>
 浑古 <浑厚古朴。>
 tính tình thật thà chất phác
 天性浑厚。
 浑厚 <淳朴老实。>
 朴实 <塌实; 不浮夸。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:31:14