请输入您要查询的越南语单词:
单词
thật thà chất phác
释义
thật thà chất phác
憨厚 <老实厚道。>
đối với mọi người thật thà chất phác.
为人纯朴憨实。 憨实; 憨直 <憨厚老实。>
浑古 <浑厚古朴。>
tính tình thật thà chất phác
天性浑厚。
浑厚 <淳朴老实。>
朴实 <塌实; 不浮夸。>
随便看
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
lương tuần
lương tâm
lương tâm không hề cắn rứt
lương tính theo giờ
lương tạm
lương y
lương đang
lương đống
lươn lẹo
lươn ngắn chê trạch dài
lưới
lưới bao
lưới bà
lưới bóng chuyền
lưới bẫy chim
lưới bắt chim
lưới bắt cá
lưới bắt thỏ rừng
lưới chuẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:31:14