请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạy miệng
释义
nhạy miệng
快嘴 <指不加考虑, 有话就说或好传闲话的人。>
随便看
thời khắc biểu
thời khắc quan trọng
thời kỳ
luật lệ
luật lệnh
luật lệ xưa
luật lữ
luật mâu thuẫn
luật nghĩa vụ quân sự
luật nước
luật pháp
luật pháp nhà nước
luật quan hệ quốc tế
luật riêng
luật ruộng đất
luật suy rộng
luật sư
luật sư bào chữa
luật sư đoàn
luật tam nhất
luật thành văn
luật thơ
luật thừa tự
luật trời
luật tập quán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:31