请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dễ hỏng
释义 dễ hỏng
 娇贵 <指物品容易损坏。>
 các loại đồng hồ rất dễ hỏng, phải cẩn thận đặt nhẹ nhàng.
 仪表娇贵, 要小心轻放。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 19:27:52