请输入您要查询的越南语单词:
单词
bầy người nguyên thuỷ
释义
bầy người nguyên thuỷ
原始群 <原始社会初期, 人类为了共同劳动和抵御敌人, 由有血统关系的人自然形成的集体。这时生产能力极低, 以采取野生植物和狩猎为生, 没有固定居住的地方。后来原始群发展成氏族。>
随便看
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
giả dại giả ngây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:36:03