请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày chủ nhật
释义
ngày chủ nhật
礼拜天 <星期日(因基督教徒在这一天做礼拜)。也叫礼拜日。>
星期日 <星期六的下一天, 一般定为休息日。也说星期天, 简称星期。>
随便看
tổng công kích
tổng công ty
tổng công đoàn
tổng cộng tất cả
tổng cục
tổng dự toán
tổng giám mục
tổng giám đốc
tổng giá trị
tổ nghiệp
tổng hoà
tổng hành dinh
tổng hậu phương
tổng hợp lại
tổng kết
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng lãnh sự
tổng lý
tổng mục
tổng ngạch
tổng phí
tổng quan
tổng quát
tổng quân uỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:41:24