请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày sinh hoạt đội
释义
ngày sinh hoạt đội
队日 <少年先锋队举行集体活动的日子。>
ngày sinh hoạt đội
过队日。
随便看
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
cách thức cố hữu
cách thức lỗi thời
cách thức tiêu chuẩn
cách tiến hành
cách tra chữ
cách trái ngược
cách trở
cách trừ
cách tuyệt
cách tân
cách Tây
cách tìm chữ
cách tính bằng bàn tính
cá chuối
cá chuồn
cách viết
cách viết khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:28:14