请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày tháng thoi đưa
释义
ngày tháng thoi đưa
日月如梭 <太阳和月亮像穿梭似地来去, 形容时间过得很快。>
乌飞兔走 <指日月运行, 形容光阴过得快 (古代传说日中有三足乌, 月中有玉兔)。>
光阴似箭 <指时光如同箭飞行那样快速消逝, 比喻光阴极易逝去, 也作"光阴如箭"。>
随便看
bội phần
bội suất
bội số
bội số chung
bội số chung nhỏ nhất
bội số lớn
bội số nhỏ
bội số tính nhiệt ổn định
bội số động ổn định
bội thu
bội thệ
bội ân
bội ơn
bội ước
bộ khích thích
bộ kiến trúc
bộ kiện
bộ lao động
bộ linh trưởng
bộ luật
bộ ly hợp
bộ lòng
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:42:40