请输入您要查询的越南语单词:
单词
ping-pong
释义
ping-pong
乒乓球; 乒; 乒乓 <球类运动项目之一, 在球台中央支着球网, 双方分站在球台两端用球拍把球打来打去。有单打和双打两种。>
随便看
không thấm nước
không thấm vào đâu
không thấp hơn
không thấu
không thấy
không thấy nữa
không thấy xuất hiện
không thật
không thật thà
không thẳng thắn
không thẳng thắng
không thể
không thể buông tha
không thể bàn cãi
không thể chậm một giây
không thể chịu được
không thể chịu đựng nỗi
không thể chối từ
không thể coi như nhau được
không thể coi thường
không thể có
không thể cứu vãn
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:47