请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư liệu sống
释义
tư liệu sống
素材 <文学、艺术的原始材料, 就是未经总括和提炼的实际生活现象。>
随便看
dãy cột
dãy ngăn cách
dãy nhà sau
dãy núi
dãy núi lớn
dãy phân cách
dãy số
dãy số nhân
dãy số tự nhiên
dã yến
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè sẻn
dè đâu
dé
dép
dép cao-su
dép cong
dép cói
dép da
dép dừa
dép gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:52