请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư liệu
释义
tư liệu
材料 <提供著作内容的事物。>
anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
他打算写一部小说, 正在搜集材料。 材; 资料 <生产、生活中必需的东西。>
tư liệu sản xuất
生产资料
tư liệu sinh hoạt
生活资料
随便看
hiển quý
hiển thánh
hiển vi
hiển vinh
hiển đạt
hiển đạt trở về
hiểu
hiểu biết
hiểu biết chính xác
hiểu biết chữ nghĩa
hiểu biết nông cạn
hiểu biết sâu rộng
hiểu biết thêm
hiểu cho
hiểu dụ
hiểu lòng
hiểu lầm
hiểu lệch
hiểu ngầm
hiểu ngầm trong lòng
hiểu nhau
hiểu nhiều biết rộng
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:58:52