请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư nhân
释义
tư nhân
私立 <私人设立(用于学校、医院等)。>
xí nghiệp tư nhân.
私人企业。
私人 <属于个人或以个人身份从事的; 非公家的。>
vốn tư nhân.
私人资本。 自用 <私人使用。>
随便看
lọn
lọng
lọng che
lọ nghẹ
lọn tóc
lọn đời
lọp bọp
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
lọt vào
lọt vào tầm mắt
lọt ánh sáng
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:30