释义 |
quan tài | | | | | | 材; 枋子; 棺; 木; 棺木; 棺材 <装殓死人的东西, 一般用木材制成。> | | | áo quan; ván thọ; quan tài | | 寿材 | | | đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã. ) | | 盖棺论定。 | | | sắp chui vào quan tài rồi; gần đất xa trời. | | 行将就木。 | | | 寿材; 寿木 <指生前准备的棺材, 也泛指一般的。> | | | 棺椁 <棺和椁, 泛指棺材。> | | | 柩 <装着尸体的棺材。> | | | 灵榇 <灵柩。> | | 书 | | | 榇 <棺材。> |
|