请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuỵt
释义
xuỵt
嗾 <指使狗时所发的声音。>
嘘 <叹词, 表示制止、驱逐等。>
xuỵt! khẽ chứ, trong nhà có người bệnh.
嘘!轻一点, 屋里有病人。
嘘 <发出'嘘'的声音来制止或驱逐。>
吁 <象声词, 吆喝牲口的声音。>
随便看
thổ ty
thổ táng
thổ tả
thổ tục
thổ âm
thổ đương qui
thổ địa
thỗn thễn
thỗn thện
thộc
thộn
thộp
thớ
thới
thớ lợ
thớ ngang
thớ nứt
thớt
thớt cối dưới
thớt cối trên
thớ thịt
thớt thớt
thờ
thờ cúng
thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:44