请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuỵt
释义
xuỵt
嗾 <指使狗时所发的声音。>
嘘 <叹词, 表示制止、驱逐等。>
xuỵt! khẽ chứ, trong nhà có người bệnh.
嘘!轻一点, 屋里有病人。
嘘 <发出'嘘'的声音来制止或驱逐。>
吁 <象声词, 吆喝牲口的声音。>
随便看
gặp rủi
gặp sai lầm
gặp sao hay vậy
gặp sao yên vậy
gặp sư phụ
gặp số đỏ
gặp sự cố
gặp tai hoạ
gặp tai nạn
gặp tai ương
gặp thuốc
gặp thì
gặp thời
gặp trắc trở
gặp trở ngại
gặp vận
gặp vận may
gặp đâu nói đấy
gặp được
gặp được miếng ăn
gặt
gặt chiêm
gặt gấp
gặt hái
gặt hái xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:04:37